Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập mang nặng
- heavy load exercise
* Từ tham khảo/words other:
-
số ngựa cung cấp thêm
-
số ngựa để thay thế
-
số người
-
sổ người
-
số người bị tai nạn xe cộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập mang nặng
* Từ tham khảo/words other:
- số ngựa cung cấp thêm
- số ngựa để thay thế
- số người
- sổ người
- số người bị tai nạn xe cộ