Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh lịch
* adj
- elegant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh lịch
* ttừ|- elegant; refined, well-bred
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ai đi qua
-
chưa ai địch nổi
-
chưa ai ghé đến
-
chưa ai giữ
-
chưa ai làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh lịch
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ai đi qua
- chưa ai địch nổi
- chưa ai ghé đến
- chưa ai giữ
- chưa ai làm