Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh liêm
* adj
- full of integrity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thanh liêm
- upright; honest; clean-fingered; incorruptible|= tính thanh liêm probity; integrity; uprightness
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa ai địch nổi
-
chưa ai ghé đến
-
chưa ai giữ
-
chưa ai làm
-
chưa ai ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh liêm
* Từ tham khảo/words other:
- chưa ai địch nổi
- chưa ai ghé đến
- chưa ai giữ
- chưa ai làm
- chưa ai ngồi