Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập huấn
* verb
- to drill, to coach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập huấn
- to drill, to coach; training|= dự một khoá tập huấn tại pháp to attend a training course in france
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nhỏ
-
chứ như
-
chu niên
-
chủ nô
-
chủ nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập huấn
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nhỏ
- chứ như
- chu niên
- chủ nô
- chủ nợ