Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạo thiên lập địa
- (từ hồi tạo thiên lập địa) since the beginning of time; since the world began; from time immemorial; since time immemorial
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ cương
-
chỗ cương lên
-
cho đã
-
chỗ da bị cháy nắng
-
chỗ da bị sầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạo thiên lập địa
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ cương
- chỗ cương lên
- cho đã
- chỗ da bị cháy nắng
- chỗ da bị sầy