Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quằn quèo
- Tortuous
=Con đường quằn quèo+A tortuous road
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quằn quèo
- cũng như quăn queo|- tortuous|= con đường quằn quèo a tortuous road
* Từ tham khảo/words other:
-
chim áo dài
-
chim ba nhích
-
chim bã trầu
-
chim bạc bụng
-
chim bạc má
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quằn quèo
* Từ tham khảo/words other:
- chim áo dài
- chim ba nhích
- chim bã trầu
- chim bạc bụng
- chim bạc má