Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấn quít
* verb
-to hang on to
=lúc nào cũng quấn quít lấy mẹ+to always hang on to one's mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quấn quít
* dtừ|- xem quấn|= họ quấn quít nhau lắm they became attached to each other
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hải âu lớn
-
chim hải âu nhỏ
-
chim hải âu pêtren
-
chim hải âu rụt cổ
-
chim hay hót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấn quít
* Từ tham khảo/words other:
- chim hải âu lớn
- chim hải âu nhỏ
- chim hải âu pêtren
- chim hải âu rụt cổ
- chim hay hót