Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạnh mưa
- it stops raining; the rain stops; the rain is over
* Từ tham khảo/words other:
-
câu đố
-
câu độ
-
cẩu đồ
-
câu đố bằng hình vẽ
-
cầu đổ bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạnh mưa
* Từ tham khảo/words other:
- câu đố
- câu độ
- cẩu đồ
- câu đố bằng hình vẽ
- cầu đổ bộ