Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rình rịch
- Muffled sound (of footsteps...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rình rịch
- muffled sound (of footsteps...)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn mặc lòe loẹt
-
cho ẩn náu
-
chỗ ẩn náu
-
chỗ ẩn náu cuối cùng
-
chỗ ăn ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rình rịch
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn mặc lòe loẹt
- cho ẩn náu
- chỗ ẩn náu
- chỗ ẩn náu cuối cùng
- chỗ ăn ở