Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng vọt
- to boom; to shoot up; to rocket up; to sky-rocket
* Từ tham khảo/words other:
-
lọt lòng
-
lợt lợt
-
lọt lưới
-
lọt mắt
-
lột mặt nạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng vọt
* Từ tham khảo/words other:
- lọt lòng
- lợt lợt
- lọt lưới
- lọt mắt
- lột mặt nạ