Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấy vá
* adj
- perfunctory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vấy vá
* ttừ|- perfunctory
* Từ tham khảo/words other:
-
có bụi nước
-
có bùn
-
có bùn đặc
-
có bùn quánh
-
có bụng phệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấy vá
* Từ tham khảo/words other:
- có bụi nước
- có bùn
- có bùn đặc
- có bùn quánh
- có bụng phệ