Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng sức
- increase strangth, strengthening, analeptics
* Từ tham khảo/words other:
-
quan điểm kỹ thuật
-
quan điểm làm thuê
-
quan điểm lao động
-
quan điểm lịch sử
-
quan điểm mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng sức
* Từ tham khảo/words other:
- quan điểm kỹ thuật
- quan điểm làm thuê
- quan điểm lao động
- quan điểm lịch sử
- quan điểm mới