Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoe
- Crab'slegs
-New-born baby's cry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoe
- crab'slegs; new-born baby's cry
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hương
-
cầy hương
-
cây hương bồ
-
cây hướng dương
-
cây hương thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoe
* Từ tham khảo/words other:
- cây hương
- cầy hương
- cây hương bồ
- cây hướng dương
- cây hương thảo