Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầy hương
- (động vật) Musk - cat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầy hương
* dtừ|- (động vật học) musk - cat, civet-cat
* Từ tham khảo/words other:
-
ban nhạc
-
bản nhạc
-
bản nhạc bướm
-
bản nhạc cho bộ năm
-
bản nhạc cho bộ sáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầy hương
* Từ tham khảo/words other:
- ban nhạc
- bản nhạc
- bản nhạc bướm
- bản nhạc cho bộ năm
- bản nhạc cho bộ sáu