Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngoe ngoảy
- Waggle, wag
=Chó ngoe nguẩy đuôi+The dog waggles its tail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngoe ngoảy
- waggle, wag|= chó ngoe nguẩy đuôi the dog waggles its tail
* Từ tham khảo/words other:
-
cầy hương
-
cây hương bồ
-
cây hướng dương
-
cây hương thảo
-
cây huyền sâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngoe ngoảy
* Từ tham khảo/words other:
- cầy hương
- cây hương bồ
- cây hướng dương
- cây hương thảo
- cây huyền sâm