tầng lớp | * noun - section, segment |
tầng lớp | - class; stratum; background; walk of life|= chúng tôi gặp nhiều người thuộc đủ mọi tầng lớp we meet people from all walks of life/from every walk of life|= những tư tưởng này đã lan rộng vào mọi tầng lớp xã hội these ideas have spread through all levels of society |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhật
- chữ nhật
- chủ nhiệm
- chủ nhiệm khoa
- chủ nhiệm mục thể thao