Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng
* noun
- story, floor layer, stratum, seam altitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tầng
- storey; floor|= đi thang máy lên tầng 4 to take the lift to the fourth floor|- layer; stratum
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhân ông
-
chủ nhật
-
chữ nhật
-
chủ nhiệm
-
chủ nhiệm khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhân ông
- chủ nhật
- chữ nhật
- chủ nhiệm
- chủ nhiệm khoa