Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận tình
* adj
- whole-hearted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tận tình
* ttừ|- whole-hearted; with all one's heart; break off all relations
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhà máy sợi
-
chủ nhân
-
chữ nhàn
-
chủ nhân ông
-
chủ nhật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận tình
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhà máy sợi
- chủ nhân
- chữ nhàn
- chủ nhân ông
- chủ nhật