Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn phá
* verb
- do devastate, to ravage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàn phá
* dtừ|- do devastate, to ravage; lay waste, spoil, ruin
* Từ tham khảo/words other:
-
chu kỳ kinh nguyệt
-
chu kỳ kinh tế
-
chu kỳ mặt trăng
-
chữ ký mẫu
-
chữ ký miễn cước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn phá
* Từ tham khảo/words other:
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ mặt trăng
- chữ ký mẫu
- chữ ký miễn cước