Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu kỳ kinh nguyệt
- menstrual cycle
* Từ tham khảo/words other:
-
trở lại nguyên thể
-
trở lại thời kỳ như trẻ con
-
trở lại tình trạng man rợ
-
trở lại trong trí
-
trở lại trong trí nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chu kỳ kinh nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- trở lại nguyên thể
- trở lại thời kỳ như trẻ con
- trở lại tình trạng man rợ
- trở lại trong trí
- trở lại trong trí nhớ