Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu kỳ mặt trăng
- lunar cycle
* Từ tham khảo/words other:
-
theo khu vực
-
theo khuôn
-
theo kiến trúc gôtic
-
theo kiểu
-
theo kiểu chữ gôtic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chu kỳ mặt trăng
* Từ tham khảo/words other:
- theo khu vực
- theo khuôn
- theo kiến trúc gôtic
- theo kiểu
- theo kiểu chữ gôtic