Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn nhang
* noun
- (xem) tàn hương
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàn nhang
- freckle|= mặt (bị) tàn nhang freckled face
* Từ tham khảo/words other:
-
chu kỳ kế toán
-
chữ ký khống
-
chu kỳ kinh nguyệt
-
chu kỳ kinh tế
-
chu kỳ mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn nhang
* Từ tham khảo/words other:
- chu kỳ kế toán
- chữ ký khống
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ mặt trăng