Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán đinh
- to rivet
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt giáp mặt với
-
mắt gió
-
mát giời
-
mặt giời
-
mất giọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán đinh
* Từ tham khảo/words other:
- mặt giáp mặt với
- mắt gió
- mát giời
- mặt giời
- mất giọng