Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu hiềm
- old scores|= thanh toán với cựu hiềm pay off/settle old scores
* Từ tham khảo/words other:
-
đúng dịp
-
đụng độ
-
đùng đoàng
-
dùng đủ mọi cách
-
dùng đủ mọi thủ đoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu hiềm
* Từ tham khảo/words other:
- đúng dịp
- đụng độ
- đùng đoàng
- dùng đủ mọi cách
- dùng đủ mọi thủ đoạn