Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu hộ
- to rescue; to salvage|= nhân viên cứu hộ rescue worker; rescuer|= đội cứu hộ trên không/biển/núi air/sea/mountain rescue team
* Từ tham khảo/words other:
-
thù ghét
-
thư giải thích gửi kèm theo
-
thư giãn
-
thụ giáo
-
thu giấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu hộ
* Từ tham khảo/words other:
- thù ghét
- thư giải thích gửi kèm theo
- thư giãn
- thụ giáo
- thu giấu