Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn binh
* noun
- defeated troops, remains
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàn binh
- xem tàn quân
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ kiến
-
chu kỳ
-
chữ ký
-
chữ ký có thị thực
-
chữ ký điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn binh
* Từ tham khảo/words other:
- chủ kiến
- chu kỳ
- chữ ký
- chữ ký có thị thực
- chữ ký điện tử