Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tán ăn
- flatter for personal advantage; flatter for a grub
* Từ tham khảo/words other:
-
thi đấu
-
thi đậu
-
thi đấu với
-
thi đấu với ai
-
thí điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tán ăn
* Từ tham khảo/words other:
- thi đấu
- thi đậu
- thi đấu với
- thi đấu với ai
- thí điểm