trả lời | * verb - to answer, to reply |
trả lời | - to respond; to reply; to answer|= anh gọi điện thoại trả lời cho tôi nhé? can you phone me the answer?|= tại sao em trả lời có khi tôi hỏi em có dùng ma tuý hay không? why do you answer yes/in the affirmative when i ask you if you use drugs? |
* Từ tham khảo/words other:
- chuối cơm
- chuỗi cười
- chuối dại
- chuôi dao
- chuối đốt