Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm vóc bè bè
* dtừ|- stumpiness
* Từ tham khảo/words other:
-
màng treo ruột
-
màng trinh
-
máng tro
-
mảng tróc
-
mảng trôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm vóc bè bè
* Từ tham khảo/words other:
- màng treo ruột
- màng trinh
- máng tro
- mảng tróc
- mảng trôi