Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịch mịch
* ttừ|- silent, still; solitary, single, alone|= trong đêm khuya tịch mịch in the silence of the night|= sự tịch mịch của đêm trường the hust of the night
* Từ tham khảo/words other:
-
vạt cỏ
-
vật cổ
-
vạt cỏ bị cắt
-
vắt cổ chày ra nước
-
vật cố định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịch mịch
* Từ tham khảo/words other:
- vạt cỏ
- vật cổ
- vạt cỏ bị cắt
- vắt cổ chày ra nước
- vật cố định