Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích lũy nguyên thủy tư bản
* thngữ|- primary accumulation of capital
* Từ tham khảo/words other:
-
gần ngay
-
gần ngày
-
gần nghĩa
-
gán nhà
-
gắn nhãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích lũy nguyên thủy tư bản
* Từ tham khảo/words other:
- gần ngay
- gần ngày
- gần nghĩa
- gán nhà
- gắn nhãn