Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tam tộc
* noun
- three lines of ancestry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tam tộc
- the three families (families of one's father, one's mother and one's wife)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ hòa
-
chữ hoa
-
chủ hôn
-
chữ in
-
chữ in cỡ 5
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tam tộc
* Từ tham khảo/words other:
- chủ hòa
- chữ hoa
- chủ hôn
- chữ in
- chữ in cỡ 5