Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm ngừng
* dtừ|- pretermission, pause, truce, prorogation; * đtừ prorogue|* ngđtừ|- pretermit|* nđtừ|- pause
* Từ tham khảo/words other:
-
văn học sử
-
văn học thoát ly thực tế
-
văn học truyền khấu
-
văn học về tình
-
văn học việt nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm ngừng
* Từ tham khảo/words other:
- văn học sử
- văn học thoát ly thực tế
- văn học truyền khấu
- văn học về tình
- văn học việt nam