Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiển trách nặng nề
* thngữ|- a flea in one's ear
* Từ tham khảo/words other:
-
có tính chất á kim
-
có tính chất biểu tượng
-
có tính chất đàn ông hơn
-
có tính chất dò hỏi
-
có tính chất gỉ đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiển trách nặng nề
* Từ tham khảo/words other:
- có tính chất á kim
- có tính chất biểu tượng
- có tính chất đàn ông hơn
- có tính chất dò hỏi
- có tính chất gỉ đồng