Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiêng
* verb
- to carry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiêng
* đtừ|- to carry
* Từ tham khảo/words other:
-
cách ăn ở bậy bạ
-
cách ba ngày
-
cách bài trí
-
cách bán chịu trả dần
-
cách bắt đầu giải quyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiêng
* Từ tham khảo/words other:
- cách ăn ở bậy bạ
- cách ba ngày
- cách bài trí
- cách bán chịu trả dần
- cách bắt đầu giải quyết