Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm giãn
* thngữ|- to stand off
* Từ tham khảo/words other:
-
thư hoa
-
thư hoả tốc
-
thu hoạch
-
thu hoạch cao
-
thu hoạch của một vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm giãn
* Từ tham khảo/words other:
- thư hoa
- thư hoả tốc
- thu hoạch
- thu hoạch cao
- thu hoạch của một vụ