Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền gửi ngân hàng
* dtừ|- bank deposits
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ trở tay
-
cho trở về nước
-
chợ trời
-
chợ trời bán đồ cũ
-
chỗ trốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền gửi ngân hàng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ trở tay
- cho trở về nước
- chợ trời
- chợ trời bán đồ cũ
- chỗ trốn