Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến hành
* verb
- to carry out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiến hành
- to conduct; to carry out|= tiến hành phẫu thuật to carry out an operation; to operate
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khổng lồ
-
chứng không tiêu
-
chứng kiến
-
chứng kinh giật
-
chủng lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến hành
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khổng lồ
- chứng không tiêu
- chứng kiến
- chứng kinh giật
- chủng lại