Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tám cạnh
* ttừ|- octangular, octagonal, octagon
* Từ tham khảo/words other:
-
táo tác
-
tạo tác
-
tảo tần
-
tảo thạch
-
tảo thạch y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tám cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- táo tác
- tạo tác
- tảo tần
- tảo thạch
- tảo thạch y