Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắp túi
* dtừ|- pocket-flap
* Từ tham khảo/words other:
-
vui miền cõi phật
-
vui miệng
-
vui mồm
-
vui mừng
-
vui mừng khôn xiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắp túi
* Từ tham khảo/words other:
- vui miền cõi phật
- vui miệng
- vui mồm
- vui mừng
- vui mừng khôn xiết