Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm cỡ
- calibre; stature|= một nhà văn tầm cỡ quốc tế a writer of international stature|= một dịch giả có tầm cỡ đáng nể a very high calibre translator|- considerable; significant
* Từ tham khảo/words other:
-
nhồi máu cơ tim
-
nhồi nệm
-
nhồi nhét
-
nhồi nhét vào
-
nhồi nhét vào đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm cỡ
* Từ tham khảo/words other:
- nhồi máu cơ tim
- nhồi nệm
- nhồi nhét
- nhồi nhét vào
- nhồi nhét vào đầu