thân | * noun - body, trunk, stem personal lot, fate flap, piece * adj - intimate, dear, close * verb - to support, to favour |
thân | - body; trunk; stem|= lấy thân mình che cho ai to shield somebody with one's body|- flap; body (of dress); destiny; fate; intimate; dear; close|= thân với ai to be close to somebody; to be intimate with somebody|- pro-|= một chính phủ thân mỹ a pro-american government|- phile|= một chế độ thân anh an anglophile regime|- (tử vi) monkey |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đỡ
- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
- chưa đọc
- chứa đồng
- chưa đóng dấu