Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than
* noun
- coal
* verb
- to moam, to lament
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
than
- coal; charcoal; to moan; to complain|= ông ấy than cái gì vậy? what is he complaining/moaning about now?|= bệnh nhân than là ăn không thấy ngon the patient complained of loss of appetite
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ ý
-
chữ y
-
chú ý cẩn thận
-
chú ý đặc biệt
-
chú ý đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than
* Từ tham khảo/words other:
- chủ ý
- chữ y
- chú ý cẩn thận
- chú ý đặc biệt
- chú ý đến