Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài sản cố định
- fixed assets
* Từ tham khảo/words other:
-
thực vật học hiện trường
-
thực vật học miêu tả
-
thực vật học vũ trụ
-
thực vật liệu pháp
-
thực vật ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài sản cố định
* Từ tham khảo/words other:
- thực vật học hiện trường
- thực vật học miêu tả
- thực vật học vũ trụ
- thực vật liệu pháp
- thực vật ngoài