Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài liệu giảng dạy
- training manual|- (nói chung) teaching material
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ sửa chữa
-
thợ sửa chữa vũ khí
-
thợ sửa quần áo
-
thớ sụn
-
thổ tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài liệu giảng dạy
* Từ tham khảo/words other:
- thợ sửa chữa
- thợ sửa chữa vũ khí
- thợ sửa quần áo
- thớ sụn
- thổ tả