Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái lại
- return, go back, recurrence (of disease), recur (of discase)
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà quyền quý
-
người đàn bà quyến rũ
-
người đàn bà rất đẹp
-
người đàn bà rượu chè
-
người đàn bà sống bằng của bố thí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái lại
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà quyền quý
- người đàn bà quyến rũ
- người đàn bà rất đẹp
- người đàn bà rượu chè
- người đàn bà sống bằng của bố thí