Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái lai
- come again, come back, return
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc chứng tăng cảm giác
-
mắc chứng tăng huyết áp
-
mắc chứng u uất
-
mắc chứng vàng da
-
mắc chứng viêm mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái lai
* Từ tham khảo/words other:
- mắc chứng tăng cảm giác
- mắc chứng tăng huyết áp
- mắc chứng u uất
- mắc chứng vàng da
- mắc chứng viêm mắt