Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trò khéo tay
* thngữ|- twist of the wrist
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc màu vàng nhạt
-
thuốc mê
-
thuốc men
-
thuốc mỡ
-
thuốc mọc tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trò khéo tay
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc màu vàng nhạt
- thuốc mê
- thuốc men
- thuốc mỡ
- thuốc mọc tóc