Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trò khỉ
- monkey business; monkey-shine; monkeyishness|= làm trò khỉ to monkey about/around; to make a fool/spectacle of oneself; to make an ass of oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
một mảy may
-
một mẻ
-
một miền
-
một miếng
-
một miệng thì kín, chín miệng thì hở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trò khỉ
* Từ tham khảo/words other:
- một mảy may
- một mẻ
- một miền
- một miếng
- một miệng thì kín, chín miệng thì hở