Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài khoản ngoại tệ
- foreign currency account
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng vị ngữ hóa
-
hiện tượng vòm hóa
-
hiện vật
-
hiện vật sưu tầm
-
hiển vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài khoản ngoại tệ
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng vị ngữ hóa
- hiện tượng vòm hóa
- hiện vật
- hiện vật sưu tầm
- hiển vi